Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝泊まり
その
売
れっこの
小説家
はよく
ホテル
に
寝泊
まりして
締切
りに
追
われて
仕事
をする.
Nhà tiểu thuyết nổi tiếng đó thường ngủ lại khách sạn để có thể hoàn thành công việc đúng hạn.
彼女
は
入院
している
夫
に
付
き
添
って
病院
に
寝泊
まりしている.
Cô ấy ngủ lại bệnh viện để chăm sóc chồng đang ốm nằm viện .