Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝覚め
寝覚
めが
悪
い
Lương tâm cắn rứt
寝覚
めが
悪
い
思
いをさせる
Tỉnh dậy lại nghĩ đến những điều trăn trở .
昨日
、
友達
に
嘘
をついてしまって、
寝覚
めの
悪
い
朝
を
迎
えた。
Hôm qua tôi đã nói dối bạn mình, và sáng nay thức dậy với cảm giác áy náy.