Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝覚め月 ねざめづき
tháng 9 âm lịch
寝覚める ねざめる ねさめる
tỉnh dậy, thức dậy
寝覚めが悪い ねざめがわるい
lương tâm cắn dứt; lương tâm day dứt
寝覚めの悪い ねざめのわるい
of uneasy conscience
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng
覚める さめる
tỉnh dậy; tỉnh giấc.
目覚め めざめ
thức giấc