寝覚め
ねざめ「TẨM GIÁC」
☆ Danh từ
Sự thức dậy; sự tỉnh ngủ
寝覚
めが
悪
い
Lương tâm cắn rứt
寝覚
めが
悪
い
思
いをさせる
Tỉnh dậy lại nghĩ đến những điều trăn trở .

寝覚め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝覚め
寝覚め月 ねざめづき
tháng 9 âm lịch
寝覚める ねざめる ねさめる
tỉnh dậy, thức dậy
寝覚めが悪い ねざめがわるい
lương tâm cắn dứt; lương tâm day dứt
寝覚めの悪い ねざめのわるい
Cảm giác khó chịu, áy náy khi thức dậy
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng
目覚め めざめ
thức giấc
覚める さめる
tỉnh dậy; tỉnh giấc.