Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝言
なに
寝言
を
言
っているか!
Nói mê sảng gì thế
就寝中
、
寝言
が
多
いのです。
Tôi nói chuyện trong giấc ngủ của tôi rất thường xuyên.
僕
は
頻繁
に
寝言
を
言
う。
Tôi nói chuyện trong giấc ngủ của tôi rất thường xuyên.
トム
さんは
寝言
を
言
いました。
Tom nói chuyện trong giấc ngủ.