Kết quả tra cứu 寝言
Các từ liên quan tới 寝言
寝言
ねごと
「TẨM NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Ngủ mê; lời nói mê
なに
寝言
を
言
っているか!
Nói mê sảng gì thế
寝苦
しい
眠
り
Khó ngủ .

Đăng nhập để xem giải thích
ねごと
「TẨM NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích