寝言
ねごと「TẨM NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngủ mê; lời nói mê
なに
寝言
を
言
っているか!
Nói mê sảng gì thế
寝苦
しい
眠
り
Khó ngủ .

Từ đồng nghĩa của 寝言
noun
寝言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝言
寝言を言う ねごとをいう
nói mê (trong lúc đang ngủ)
唐人の寝言 とうじんのねごと
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
寝言は寝てから言え ねごとはねてからいえ
đừng nói nhảm; đừng nói vớ vẩn; nói mớ thì đợi đi ngủ hẵng nói
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
言言 げんげん
từng từ từng từ