Kết quả tra cứu mẫu câu của 察する
苦衷
を
察
する
Đồng cảm với nỗi đau (sự đau đớn trong lòng) .
心中
を
察
する
Đồng điệu tâm hồn .
敵状
を
偵察
する
Trinh sát sự biến động của địch
野鳥
を
観察
するのはとても
面白
い。
Xem các loài chim hoang dã là rất nhiều niềm vui.