察する
さっする「SÁT」
☆ Suru verb - special class, tha động từ
Cảm thấy; cảm giác; đoán chừng
危険
を
察
して
逃
げた
Cảm thấy nguy hiểm nên tháo chạy
(両親の悲しみは...:nỗi buồn của mẹ cha còn nhiều hơn mức mình tưởng)
察するに余り有る:hơn mức tưởng tưởng
Đồng cảm; đồng điệu
心中
を
察
する
Đồng điệu tâm hồn .

Từ đồng nghĩa của 察する
verb