Kết quả tra cứu mẫu câu của 審美眼
彼
には
審美眼
がない。
Anh ấy không có mắt nhìn đẹp.
彼
には
審美眼
がある。
Anh ấy có một con mắt dành cho người đẹp.
彼女
は
審美眼
を
持
っている。
Cô ấy có một con mắt dành cho người đẹp.
彼女
には
審美眼
がある。
Cô ấy có một con mắt dành cho người đẹp.