Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
審美 しんび
thẩm mỹ.
審美的 しんびてき
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
審美学 しんびがく
mỹ học
審美主義 しんびしゅぎ
tính thẩm Mỹ
審美歯科 しんびしか
cosmetic dentistry, aesthetic dentistry, esthetic dentistry
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.