Kết quả tra cứu mẫu câu của 寸前
餓死寸前
の
状況
にひんして
暮
らす
Sống trong tình trạng gần chết đói
餓死寸前
でいるところを、
彼
らは
私達
の
命
を
救
ってくれた。
Khi chúng tôi trên bờ vực của nạn đói, họ đã cứu mạng chúng tôi.
彼女
は
気絶寸前
だった。
Cô ấy gần như ngất đi.
彼女
は
自殺寸前
だった。
Cô ấy đang trên bờ vực tự sát.