寸前
すんぜん「THỐN TIỀN」
☆ Danh từ, hậu tố
Sắp; gần; suýt
その
議員
を
法廷
に
引
っ
張
り
出
す
寸前
である
Suýt lôi kéo người lập pháp vào tòa án
私
の
会社
は
倒産寸前
だから
他
の
仕事
を
探
さなくっちゃ
Tôi phải nhanh chóng tìm công việc mới vì công ty của tôi sắp phá sản rồi .

寸前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸前
破産寸前 はさんすんぜん
Sắp phá sản,chuẩn bị phá sản
崩壊寸前 ほうかいすんぜん
trên bờ vực sụp đổ
餓死寸前 がしすんぜん
gần chết đói, sắp chết đói
絶滅寸前 ぜつめつすんぜん
nguy cơ nghiêm trọng, bờ vực tuyệt chủng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn