Kết quả tra cứu mẫu câu của 対抗する
アパルトヘイト
に
対抗
する
彼
の
非暴力的姿勢
をたたえて、
ノーベル平和賞
が
授与
された
Ông ấy đã được trao giải thưởng Nobel hòa bình vì có quan điểm chống lại nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, không sử dụng bạo lực
敵国
の
圧倒的
な
軍事的優位
に
対抗
する
Chống lại ưu thế quân sự mà nước địch áp đảo .
我々
ACMELtd.としては、
全力
を
持
って
敵対的買収
に
対抗
するものと、
明言
しておこう。
Chúng tôi, ACME Ltd., thông báo rằng chúng tôi sẽ chống lại điều này bằng tất cả sức mạnh của mình.tiếp quản thù địch.