Kết quả tra cứu mẫu câu của 対決
困難
の
対決
Đương đầu với khó khăn .
舌戦
で
対決
する
Đối đầu trong cuộc khẩu chiến .
経営側
と
労働者側
との
対決
があるでしょう。
Sẽ có một cuộc đọ sức giữa quản lý và lao động.
追
われた
敗残兵
は、どうやら
対決
のときがきたと、
腹
をきめた。
Những người lính còn sót lại bị truy đuổi quyết định đã đến lúc hạ mànCách này hoặc cách khác.