対決
たいけつ「ĐỐI QUYẾT」
Đối chất
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đương đầu; sự đối đầu
困難
の
対決
Đương đầu với khó khăn .

Từ đồng nghĩa của 対決
noun
Bảng chia động từ của 対決
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対決する/たいけつする |
Quá khứ (た) | 対決した |
Phủ định (未然) | 対決しない |
Lịch sự (丁寧) | 対決します |
te (て) | 対決して |
Khả năng (可能) | 対決できる |
Thụ động (受身) | 対決される |
Sai khiến (使役) | 対決させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対決すられる |
Điều kiện (条件) | 対決すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対決しろ |
Ý chí (意向) | 対決しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対決するな |
対決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対決
対決姿勢 たいけつしせい
thái độ đối đầu
全面対決 ぜんめんたいけつ
đối đầu toàn diện
軍事対決 ぐんじたいけつ
đương đầu quân đội
対決法案 たいけつほうあん
luật pháp gây bàn cãi
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.