Kết quả tra cứu mẫu câu của 対話
外交対話
のおかげでその
紛争
に
終止符
を
打
つ
事
が
出来
た。
Đối thoại ngoại giao đã giúp chấm dứt xung đột.
即席
で
対話
する
Đối thoại trực tiếp.
〜との
対話
を
始
めようとするためのたゆまぬ
努力
Cố gắng không mệt mỏi để bắt đầu một cuộc đối thoại với ~ .
外交的
な
対話
によって、その
紛争
に
終止符
を
打
つことができた。
Đối thoại ngoại giao đã giúp chấm dứt xung đột.