対話
たいわ「ĐỐI THOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cuộc đối thoại; cuộc nói chuyện
両親
があらゆる
問題
について
子供
たちと
対話
をかわすことが
特
に
大切
です.
Việc nói chuyện với con cái về mọi vấn đề là đặc biệt quan trọng đối với các phụ huynh
労使間
の
友好的
な
対話
は
将来
の
我
が
社
の
発展
に
寄与
するだろう.
Đối thoại thân thiện giữa người quản lý và nhân viên chắc chắn sẽ đóng góp cho sự phát triển trong tương lai của công ty chúng ta.
Đối thoại
輸出管理
での
アジア協力・対話
を
進
める
Thúc đẩy đối thoại hợp tác về kiểm soát xuất khẩu châu Á .

Từ đồng nghĩa của 対話
noun
Từ trái nghĩa của 対話
Bảng chia động từ của 対話
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対話する/たいわする |
Quá khứ (た) | 対話した |
Phủ định (未然) | 対話しない |
Lịch sự (丁寧) | 対話します |
te (て) | 対話して |
Khả năng (可能) | 対話できる |
Thụ động (受身) | 対話される |
Sai khiến (使役) | 対話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対話すられる |
Điều kiện (条件) | 対話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対話しろ |
Ý chí (意向) | 対話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対話するな |
対話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対話
対話的 たいわてき
tính tương tác
対話者 たいわしゃ
người nói chuyện
対話体 たいわたい
hình thức đối thoại
対話式 たいわしき
ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
対話形 たいわがた
chế độ giao tiếp
対話型 たいわがた
chế độ tương tác; chế độ đối thoại (giữa phần mềm, máy móc, hệ thống... với người dùng)
電話対話 でんわたいわ
đối thoại qua điện thoại
対話型プログラム たいわかたプログラム
chương trình tương tác