Kết quả tra cứu mẫu câu của 対象
管理対象オブジェ
Mẫu đối tượng quản lý
〜を
対象
に
給与制度
を
大幅
に
改
める
Thay đổi khá nhiều chế độ tiền lương cho ~ .
回収対象
の
ソニー製充電池
は
累計
で765
万
9000
個
となった。
Tổng số lượng pin có thể sạc lại của Sony sẽ được thu thập7.659.000 đơn vị.
押収
の
対象
になる
Trở thành đối tượng tịch biên