対象
たいしょう「ĐỐI TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đối tượng.

Từ đồng nghĩa của 対象
noun
対象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対象
対象外 たいしょうがい
Không phải đối tượng; nằm ngoài đối tượng
データ対象 データたいしょう
đối tượng dữ liệu
対象者 たいしょうしゃ
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng
対象化 たいしょうか
sự đối tượng hóa
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ
対象サービス たい しょうさーびす
Đối tượng của dịch vụ/ dịch vụ dành cho đối tượng
研究対象 けんきゅうたいしょう
đối tượng nghiên cứu
対象体クラス たいしょうたいクラス
mô tả lớp đối tượng