Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 封建的
封建的
ほうけんてき
な
考
かんが
え
方
かた
Cách suy nghĩ phong kiến .
封建的
ほうけんてき
な
家制度
いえせいど
Chế độ gia đình phong kiến .
封建的土地所有
ほうけんてきとちしょゆう
Sở hữu đất mang tính phong kiến
封建的
ほうけんてき
な
階級意識
かいきゅういしき
Ý thức giai cấp phong kiến
Xem thêm