Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
封建 ほうけん
phong kiến
封建制 ほうけんせい
chế độ phong kiến
半封建性 はんほうけんせい
tính nửa phong kiến.
封建社会 ほうけんしゃかい
xã hội phong kiến
封建主義 ほうけんしゅぎ
chủ nghĩa phong kiến; chế độ phong kiến.
封建時代 ほうけんじだい
thời đại phong kiến
封建制度 ほうけんせいど
封建思想 ほうけんしそう
tư tưởng phong kiến