Kết quả tra cứu mẫu câu của 専念する
彼
は
研究
に
専念
する。
Anh ấy cống hiến hết mình để nghiên cứu.
私
は
受験勉強
に
専念
するつもりです。
Tôi sẽ dành hết tâm trí cho việc học để thi đầu vào.
彼
は
走
り
幅跳
びに
専念
するために
競争
をやめた。
Anh ấy đã từ bỏ việc chạy để tập trung vào môn nhảy xa.
私
は
歴史
の
研究
に
生涯専念
するつもりだ。
Tôi sẽ cống hiến cuộc đời mình cho việc nghiên cứu lịch sử.