専念する
せんねん「CHUYÊN NIỆM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Say mê; miệt mài; cống hiến hết mình.

Bảng chia động từ của 専念する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 専念する/せんねんする |
Quá khứ (た) | 専念した |
Phủ định (未然) | 専念しない |
Lịch sự (丁寧) | 専念します |
te (て) | 専念して |
Khả năng (可能) | 専念できる |
Thụ động (受身) | 専念される |
Sai khiến (使役) | 専念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 専念すられる |
Điều kiện (条件) | 専念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 専念しろ |
Ý chí (意向) | 専念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 専念するな |
専念する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専念する
専念 せんねん
sự say mê; sự miệt mài; sự cống hiến hết mình.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専攻する せんこう
chuyên môn; chuyên về; chuyên ngành.
念願する ねんがん
mong mỏi; hy vọng; tâm niệm; ước nguyện
失念する しつねんする
lãng quên.
懸念する けねん
lo lắng
記念する きねんする
tụng niệm, kỷ niệm, tưởng nhớ
観念する かんねんする
chuẩn bị tư tưởng; sẵn sàng chấp nhận