Kết quả tra cứu mẫu câu của 専門知識
彼
の
専門知識
の
欠落
が
彼
の
昇進
を
阻
んだ。
Sự thiếu hiểu biết về kỹ thuật của anh ấy đã khiến anh ấy không được thăng chức.
彼
は
専門知識
がないのに、まるで
博士
のように
話
す
似非学者
だ。
Anh ta không có kiến thức chuyên môn nhưng nói chuyện cứ như tiến sĩ, đúng là học giả giả mạo.
この
種
の
専門知識
は
日常生活
とはほとんど
関係
がない。
Loại kiến thức chuyên ngành này rất ít liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
海産物輸出
に
関
する
専門知識
Kiến thức chuyên môn về việc xuất khẩu hải sản