Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
専門知識
せんもんちしき
kiến thức chuyên môn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
専門的知識 せんもんてきちしき
kiến thức có tính chuyên môn;kiến thức chuyên môn
専門 せんもん
chuyên môn.
知識 ちしき
chữ nghĩa
専門誌 せんもんし
tạp chí chuyên ngành
専門性 せんもんせい
tính chuyên môn; có tính chuyên môn
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn
「CHUYÊN MÔN TRI THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích