専門知識
せんもんちしき「CHUYÊN MÔN TRI THỨC」
☆ Danh từ
Kiến thức chuyên môn

専門知識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門知識
専門的知識 せんもんてきちしき
kiến thức có tính chuyên môn;kiến thức chuyên môn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
専門 せんもん
chuyên môn.
知識 ちしき
chữ nghĩa
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn