Kết quả tra cứu mẫu câu của 射す
射
すくめるような
凝視
Cái nhìn chòng chọc
入射
する
短波長
の
太陽光
には
透明
である
Nhìn xuyên thấu những bước sóng ngắn của bức xạ ánh sáng mặt trời rọi xuống. .
潮
が
射
す
Nước triều dâng lên
西日
が
射
す
Nắng chiều chiếu hướng tây