射す
さす「XẠ」
Chích
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Chiếu; chiếu rọi
西日
が
射
す
Nắng chiều chiếu hướng tây
Cho vào; chiếu vào
射
すくめるような
凝視
Cái nhìn chòng chọc
日
の
射
すところに
医者
は
入
って
来
ない。/
日当
たりの
良
い
環境
は、
健康
に
良
い。
Môi trường có ánh mặt trời chiếu thì sức khoẻ sẽ tốt
Dâng lên
潮
が
射
す
Nước triều dâng lên
Tỏ ra
Trộn vào.

Từ đồng nghĩa của 射す
verb
Bảng chia động từ của 射す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 射す/さすす |
Quá khứ (た) | 射した |
Phủ định (未然) | 射さない |
Lịch sự (丁寧) | 射します |
te (て) | 射して |
Khả năng (可能) | 射せる |
Thụ động (受身) | 射される |
Sai khiến (使役) | 射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 射す |
Điều kiện (条件) | 射せば |
Mệnh lệnh (命令) | 射せ |
Ý chí (意向) | 射そう |
Cấm chỉ(禁止) | 射すな |