Kết quả tra cứu mẫu câu của 導入
西洋文化
を
導入
する
Giới thiệu văn hóa phương Tây .
新
しい
税
の
導入
は
経済全体
に
影響
を
与
えるものと
見
られる。
Việc áp dụng mức thuế mới được cho là sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
集中処理を導入することで、データの分析速度が大幅に向上しました。
Bằng cách áp dụng xử lý tập trung, tốc độ phân tích dữ liệu đã được cải thiện đáng kể.
外国
の
技術
を
導入
する
Học kỹ thuật nước ngoài .