導入
どうにゅう「ĐẠO NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu.

Từ đồng nghĩa của 導入
noun
Bảng chia động từ của 導入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 導入する/どうにゅうする |
Quá khứ (た) | 導入した |
Phủ định (未然) | 導入しない |
Lịch sự (丁寧) | 導入します |
te (て) | 導入して |
Khả năng (可能) | 導入できる |
Thụ động (受身) | 導入される |
Sai khiến (使役) | 導入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 導入すられる |
Điều kiện (条件) | 導入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 導入しろ |
Ý chí (意向) | 導入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 導入するな |