Kết quả tra cứu mẫu câu của 小便
寝小便
をする
Đái dầm
犬
に
小便
させるべからず。
Cấm cho chó đái bậy.
うちの
子
は
学校
にあがっても
寝小便
をした.
Con trai tôi vẫn đái dầm ngay cả khi đã bắt đầu đi học .
彼
はいつも
批判
されても
気
にしない。まるで
蛙
の
面
に
小便
だ。
Anh ta lúc nào cũng bị chỉ trích nhưng chẳng bao giờ để tâm. Đúng là nước đổ đầu vịt.