小便
しょうべん しょんべん「TIỂU TIỆN」
Đi tiểu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiểu tiện.

Từ đồng nghĩa của 小便
noun
Từ trái nghĩa của 小便
Bảng chia động từ của 小便
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 小便する/しょうべんする |
Quá khứ (た) | 小便した |
Phủ định (未然) | 小便しない |
Lịch sự (丁寧) | 小便します |
te (て) | 小便して |
Khả năng (可能) | 小便できる |
Thụ động (受身) | 小便される |
Sai khiến (使役) | 小便させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 小便すられる |
Điều kiện (条件) | 小便すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 小便しろ |
Ý chí (意向) | 小便しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 小便するな |
小便 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小便
小便所 しょうべんじょ しょうべんしょ
chỗ đi tiểu
小便器 しょうべんき
bồn tiểu (dùng cho nam giới)
寝小便 ねしょうべん
Đái dầm; bệnh đái dầm
大小便 だいしょうべん
sự tiêu tiểu
小便袋 しょうべんぶくろ
rubber bag for collecting urine
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
小便臭い しょうべんくさい
mùi nước tiểu
連れ小便 つれしょうべん
đi và ra khỏi đi tiểu cùng nhau