Kết quả tra cứu mẫu câu của 小包み
彼女
は
難民
のために
古着
の
小包
みを
送
った。
Cô ấy đã làm một gói quần áo cũ cho những người tị nạn.
彼女
がお
風呂
に
入
ったとたんに
郵便屋
さんが
小包
みをもって
ドア
を
ノック
した。
Cô ấy khó có thể vào trong bồn tắm khi người đưa thư gõ cửa với mộtBưu kiện.