Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小包 こづつみ
bưu kiện
小籠包 しょうろんぽう ショウロンポウ シャオロンパオ
bánh màn thầu
包み つつみ
gói; bọc
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
編み包み あみぐるみ
bện quấn
郵便小包 ゆうびんこづつみ
bưu kiện.
書留小包 かきとめこづつみ
bưu kiện gửi bảo đảm
小包封筒 こづつみふうとう
phong bì tài liệu (ngoài tài liệu giấy có thể đóng gói bưu kiện nhỏ, mỏng)