Kết quả tra cứu mẫu câu của 小規模
小規模特認校
Trường đựoc cấp phép đặc biệt loại mô hình nhỏ
小規模
の
森林火災
はみるみる
広
がり
大火災
となった。
Cháy rừng trên quy mô nhỏ đã nhanh chóng lan ra thành một đám cháy lớn.
小規模
な
企業
は
生
き
残
るために
合併
しなければならないことも
多
い
Rất nhiều các công ty với quy mô nhỏ phải liên doanh để tồn tại.
会議
が
小規模
だったわりには、
参加国
が
多
かったように
思
う。
Tôi thấy hội nghị tuy nhỏ nhưng lại được nhiều nước tham gia.