Kết quả tra cứu mẫu câu của 小部
海兵隊
の
小部隊
を
派遣
する
Biệt phái một tiểu đội hải quân .
私
たちは
小部屋
に
滞在
させられた。
Chúng tôi phải ở trong một căn phòng nhỏ.
アフガン難民
や
小部落
の
住民
たちに
医療
を
行
う
Tiến hành điều trị cho những người tị nạn Afghan và cư dân của các bộ lạc nhỏ.
私
は
コート
を
広間
の
小部屋
にかけた。
Tôi treo áo khoác của mình trong tủ đại sảnh.