Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小部
しょうぶ
(of a book, etc.) short
小部分 しょうぶぶん
phần nhỏ
小部屋 こべや
căn phòng nhỏ
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
小学部 しょうがくぶ
trường tiểu học
「TIỂU BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích