Kết quả tra cứu mẫu câu của 少なからず
少
なからず
家
が
台風
で
壊
れた。
Không ít ngôi nhà bị phá hủy trong cơn bão.
少
なからず
君
には
失望
したよ。
Chúng tôi đã không một chút thất vọng về bạn.
私
は
少
なからずがっかりした。
Tôi đã có nhiều hơn một chút thất vọng.
私
は
少
なからず
腹
が
立
った。
Tôi không một chút khó chịu.