Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少なからず
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...