Kết quả tra cứu mẫu câu của 少なからぬ
彼
には
少
なからぬ
経験
がある。
Anh ta không có một chút kinh nghiệm.
その
山
で
少
なからぬ
猿
が
発見
された。
Không ít con khỉ được tìm thấy trong núi.
彼
は
我々
に
少
なからぬ
面倒
をかけた。
Anh ấy đã gây cho chúng tôi không ít rắc rối.
彼
の
回復
には
少
なからぬ
望
みがある。
Không có một chút hy vọng nào về sự hồi phục của anh ấy.