Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少なからぬ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...