Kết quả tra cứu mẫu câu của 就ける
適職
に
就
く
Tìm được một công việc phù hợp .
閑地
に
就
く
Sống cuộc sống an nhàn .
帝位
に
就
く
Lên ngai vàng/lên ngôi vua .
いい
仕事
に
就
くのは
難
しくなりつつあるようだ。
Có vẻ như đang trở nên khó khăn để có được một công việc tốt.