Kết quả tra cứu mẫu câu của 就寝
就寝中
、
寝言
が
多
いのです。
Tôi nói chuyện trong giấc ngủ của tôi rất thường xuyên.
彼
は
就寝前
に
ポケット
から
小銭
を
取
り
出
して、
テーブル
の
上
にどさっと
置
く。
Trước khi đi ngủ, anh ấy thường lấy tất cả số tiền trong túi và đổchúng trên bàn.
彼女
は
就寝中安
らかに
永眠
した。
Cô ra đi thanh thản trong giấc ngủ say.
それを
終
えて
就寝
した。
Xong xuôi, anh đi ngủ.