就寝
しゅうしん「TỰU TẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi ngủ

Từ trái nghĩa của 就寝
Bảng chia động từ của 就寝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 就寝する/しゅうしんする |
Quá khứ (た) | 就寝した |
Phủ định (未然) | 就寝しない |
Lịch sự (丁寧) | 就寝します |
te (て) | 就寝して |
Khả năng (可能) | 就寝できる |
Thụ động (受身) | 就寝される |
Sai khiến (使役) | 就寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 就寝すられる |
Điều kiện (条件) | 就寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 就寝しろ |
Ý chí (意向) | 就寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 就寝するな |
就寝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就寝
就寝前 しゅうしんぜん しゅうしんまえ
trước khi ngủ
就寝時間 しゅうしんじかん
thời gian ngủ
就寝時のお伽話 しゅうしんじのおとぎばなし
câu chuyện giờ đi ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
就縛 しゅうばく
được đặt trong những mối ràng buộc; đến bị bắt giữ
就業 しゅうぎょう
sự làm công, việc làm