Kết quả tra cứu mẫu câu của 尽きる
悪運
が
尽
きる。
Hãy đến tận cùng vận may của một ác quỷ.
私
はお
金
が
尽
きるまでここにいるつもりです。
Tôi dự định sẽ ở lại đây cho đến khi tiền của tôi phát ra.
早晩彼
の
運
は
尽
きるだろう。
Không sớm thì muộn, vận may của anh ta sẽ hết.
お
前
には
全
く
愛想
が
尽
きる。
Tôi khá mất kiên nhẫn với bạn.