Kết quả tra cứu 尽きる
Các từ liên quan tới 尽きる
尽きる
つきる
「TẪN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
一時間程歩
くと
林
が
尽
きた
Sau một giờ đi bộ là hết cánh rừng
資源
がもう
尽
きました
Cạn kiệt tài nguyên .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 尽きる
Bảng chia động từ của 尽きる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尽きる/つきるる |
Quá khứ (た) | 尽きた |
Phủ định (未然) | 尽きない |
Lịch sự (丁寧) | 尽きます |
te (て) | 尽きて |
Khả năng (可能) | 尽きられる |
Thụ động (受身) | 尽きられる |
Sai khiến (使役) | 尽きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尽きられる |
Điều kiện (条件) | 尽きれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尽きいろ |
Ý chí (意向) | 尽きよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尽きるな |