Kết quả tra cứu mẫu câu của 尾
尾扇
Quạt lông công
尾
を
見
せ
Lòi đuôi ra
尾
を
広
げた
クジャク
Công xòe đuôi rộng
尾羽打
ち
枯
らした
彼
の
姿
を
見
るのは
忍
びないね。
Thật sự không thể chịu nổi khi nhìn thấy anh ấy trông xuống sắc như vậy.