Kết quả tra cứu mẫu câu của 尾を引く
私
には
彼
の
凍
った
息
が
白
く
尾
を
引
くのが
見
えた。
Tôi nhìn thấy dấu vết trắng trong hơi thở đông cứng của anh ấy.
彗星
は
運行
しながら
後
ろに
光
の
尾
を
引
く。
Sao chổi để lại một vệt sáng phía sau khi nó di chuyển.