尾を引く
おをひく「VĨ DẪN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để rời bỏ một vệt; để rời bỏ những vệt tin; để có một hiệu ứng bền vững

Bảng chia động từ của 尾を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尾を引く/おをひくく |
Quá khứ (た) | 尾を引いた |
Phủ định (未然) | 尾を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 尾を引きます |
te (て) | 尾を引いて |
Khả năng (可能) | 尾を引ける |
Thụ động (受身) | 尾を引かれる |
Sai khiến (使役) | 尾を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尾を引く |
Điều kiện (条件) | 尾を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 尾を引け |
Ý chí (意向) | 尾を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 尾を引くな |
尾を引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尾を引く
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
尻尾を巻く しっぽをまく
đầu hàng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引き金を引く ひきがねをひく
bóp cò súng; kéo cò súng
(線を)引く (せんを)ひく
vẽ, tạo (một đường thẳng)
車を引く くるまをひく
kéo xe.