Kết quả tra cứu mẫu câu của 局部
局部麻酔
をします。
Tôi sẽ gây tê cục bộ cho bạn.
局部
にかゆみがあります。
Tôi bị ngứa ở vùng mu.
局部
には
必
ず
モザイク
をかけて
下
さい。
Vui lòng đảm bảo bộ phận sinh dục bị che khuất bởi hiệu ứng khảm.
局部床義歯
は、
失
った
歯
の
部分
を
補
うために
使
われます。
Hàm giả tháo lắp được sử dụng để thay thế phần răng đã mất.