局部
きょくぶ「CỤC BỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bộ phận.
局部
には
必
ず
モザイク
をかけて
下
さい。
Vui lòng đảm bảo bộ phận sinh dục bị che khuất bởi hiệu ứng khảm.

Từ đồng nghĩa của 局部
noun
Từ trái nghĩa của 局部
局部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局部
局部的 きょくぶてき
local, localized (as in pain or anesthesia), regional
一局部 いちきょくぶ
một chia ra
局部麻酔 きょくぶますい
sự gây tê cục bộ
局部投影図 きょくぶとうえいず
bản vẽ hình chiếu cục bộ
局部恒星系 きょくぶこうせいけい
một nhóm các ngôi sao được cho là ở gần mặt trời trong thiên hà
局部床義歯 きょくぶしょうぎし
partial denture
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.