Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一局部 いちきょくぶ
một chia ra
局部的 きょくぶてき
tính cục bộ
局部麻酔 きょくぶますい
sự gây tê cục bộ
局部投影図 きょくぶとうえいず
bản vẽ hình chiếu cục bộ
局部恒星系 きょくぶこうせいけい
một nhóm các ngôi sao được cho là ở gần mặt trời trong thiên hà
局部床義歯 きょくぶしょうぎし
hàm giả tháo lắp
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.