Kết quả tra cứu mẫu câu của 居心地
居心地
がよく、
自分
の
家
みたい。
Ở đây rất thoải mái, tôi thực sự cảm thấy như ở nhà.
ここは
居心地
が
悪
い。
Tôi không cảm thấy thoải mái ở đây.
その
部屋
は
居心地
の
良
い
感
じがした。
Căn phòng có một cảm giác ấm cúng tốt đẹp.
この
喫茶店
は
居心地
がよい。
Quán cà phê này thật ấm cúng.